Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛʁ.pɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
herpès
/ɛʁ.pɛs/
herpès
/ɛʁ.pɛs/

herpès /ɛʁ.pɛs/

  1. (Y học) Ecpet, mụn rộp.

Tham khảo

sửa