Xem thêm: herniários

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /eɾˈnjaɾjos/ [eɾˈnja.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: her‧nia‧rios

Tính từ

sửa

herniarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của herniario