Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herniarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
herniários
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/eɾˈnjaɾjos/
[eɾˈnja.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
her‧nia‧rios
Tính từ
sửa
herniarios
Dạng
giống đực
số nhiều
của
herniario