Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛʁ.mi.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
herminette
/ɛʁ.mi.nɛt/
herminettes
/ɛʁ.mi.nɛt/

herminette gc /ɛʁ.mi.nɛt/

  1. Rìu mõm chồn (của thợ đóng thùng. ).

Tham khảo

sửa