Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɜː.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

hermetism /ˈhɜː.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. Xem hermeticism

Tham khảo

sửa