Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hermed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
hermed
Với
cái
này, với điều này.
Kèm theo
đây.
Hermed oversendes forslaget til budsjett.
Tham khảo
sửa
"
hermed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)