Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛʁ.ma.fʁɔ.dizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hermaphrodisme
/ɛʁ.ma.fʁɔ.dizm/
hermaphrodisme
/ɛʁ.ma.fʁɔ.dizm/

hermaphrodisme /ɛʁ.ma.fʁɔ.dizm/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Hiện tượng lưỡng tính.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa