Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛʁ.mɛz/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hermès
/ɛʁ.mɛz/
hermès
/ɛʁ.mɛz/

hermès /ɛʁ.mɛz/

  1. Tượng thần Héc-met.

Tham khảo sửa