Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ə.tɜː/

Danh từ sửa

heritor /ˈhɛr.ə.tɜː/

  1. Người thừa kế, người thừa tự.

Tham khảo sửa