Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hereto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɪr.ˈtuː/
Phó từ
sửa
hereto
(từ cổ,nghĩa cổ)
/hɪr.ˈtuː/
Theo đây, đính theo đây.
Về
vấn đề
này; thêm vào điều này.
Tham khảo
sửa
"
hereto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)