Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herb
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
herb
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɜːb/
Hoa Kỳ
[ˈɜːb]
Danh từ
sửa
herb
/ˈɜːb/
Cỏ
,
cây thảo
,
thảo mộc
medicinal herbs
— cỏ làm thuốc, dược thảo
Tham khảo
sửa
"
herb
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)