Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɛp.ˈtæθ.lən/

Danh từ

sửa

heptathlon /hɛp.ˈtæθ.lən/

  1. Thi điền kinh nữ (bảy môn).

Tham khảo

sửa