Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heptamètre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
heptamètre
gđ
(
Thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ
)
Câu thơ
bảy
âm
tiết
,
câu thơ
thất ngôn
.
Tham khảo
sửa
"
heptamètre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)