hentydning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hentydning | hentydninglen |
Số nhiều | hentydningler | hentydninglene |
hentydning gđ
Tham khảo
sửa- "hentydning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hentydning | hentydninglen |
Số nhiều | hentydningler | hentydninglene |
hentydning gđ