Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
henrykt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
henrykt
gt
henrykt
Số nhiều
henrykte
Cấp
so sánh
—
cao
—
henrykt
Hoan hỉ
,
vui mừng
.
Han var
henrykt
over å få mote henne.
Tham khảo
sửa
"
henrykt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)