Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc henrivende
gt henrivende
Số nhiều henrivende
Cấp so sánh
cao

henrivende

  1. Duyên dáng, yêu kiều, xinh xắn.
    en henrivende kvinne
    en henrivende kjole

Tham khảo

sửa