hennissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /he.nis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hennissement /he.nis.mɑ̃/ |
hennissements /he.nis.mɑ̃/ |
hennissement gđ /he.nis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "hennissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)