Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /he.nis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hennissement
/he.nis.mɑ̃/
hennissements
/he.nis.mɑ̃/

hennissement /he.nis.mɑ̃/

  1. Tiếng (ngựa).

Tham khảo

sửa