hennissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /he.ni.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hennissant /he.ni.sɑ̃/ |
hennissantes /he.ni.sɑ̃t/ |
Giống cái | hennissant /he.ni.sɑ̃/ |
hennissantes /he.ni.sɑ̃t/ |
hennissant /he.ni.sɑ̃/
- Hí (ngựa).
Tham khảo
sửa- "hennissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)