Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
henne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Đại từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Đại từ
sửa
henne
Phương ngữ khác
sửa
hun
Phó từ
sửa
henne
Đâu, đó.
Jeg bor der
henne
.
Hvor var du
henne
?
— Nãy giờ anh ở đâu?
Tham khảo
sửa
"
henne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)