Tiếng Na Uy

sửa

Đại từ

sửa

henne

Phương ngữ khác

sửa

Phó từ

sửa

henne

  1. Đâu, đó.
    Jeg bor der henne.
    Hvor var du henne? — Nãy giờ anh ở đâu?

Tham khảo

sửa