Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.nə/

Danh từ

sửa

henna /ˈhɛ.nə/

  1. (Thực vật học) Cây móng.
  2. móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc).

Tham khảo

sửa