hengsel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hengsel | hengsla, hengselen, hengselet, hengslet |
Số nhiều | hengsel, hengsler | la, hengslene |
hengsel gđ,gc va gt
- Bản lề (cửa
).
- Døren gikk av hengslene.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "hengsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)