Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hengsel hengsla, hengselen, hengselet, hengslet
Số nhiều hengsel, hengsler la, hengslene

hengsel ,gc va gt

  1. Bản lề (cửa…).
    Døren gikk av hengslene.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa