hengiven
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hengiven |
gt | hengivent | |
Số nhiều | hengivne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hengiven
- Thủy chung, trung thành.
- Hun var ham meget hengiven.
- Din hengivne Kari — Thân chào Kari (dùng cuối thu từ).
Từ dẫn xuất
sửa- (1) hengivenhet gđc: Sự trung thành, thủy chung.
Tham khảo
sửa- "hengiven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)