Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hengiven
gt hengivent
Số nhiều hengivne
Cấp so sánh
cao

hengiven

  1. Thủy chung, trung thành.
    Hun var ham meget hengiven.
    Din hengivne Kari — Thân chào Kari (dùng cuối thu từ).

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa