Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å hende
Hiện tại chỉ ngôi hender
Quá khứ hendte
Động tính từ quá khứ hendt
Động tính từ hiện tại

hende

  1. Xảy ra, xảy đến.
    Det hendte en ulykke.
    Kan hende har du rett. — Có thể anh đúng.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa