Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hende
Hiện tại chỉ ngôi
hender
Quá khứ
hendte
Động tính từ quá khứ
hendt
Động tính từ hiện tại
—
hende
Xảy ra
,
xảy
đến.
Det
hendte
en ulykke.
Kan
hende
har du rett.
— Có thể anh đúng.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kanhende
: Có thể.
Tham khảo
sửa
"
hende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)