Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hemning hemningen
Số nhiều hemninger hemningene

hemning

  1. Sự ngần ngại, ngại ngùng, e ngại.
    Han har mange hemninger.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa