Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hellène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ.lɛn/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hellène
/ɛ.lɛn/
hellènes
/ɛ.lɛn/
Giống cái
hellène
/ɛ.lɛn/
hellènes
/ɛ.lɛn/
hellène
/ɛ.lɛn/
(
Thuộc
)
Hy
Lạp
.
Le peuple
hellène
— dân tộc Hy Lạp
Tham khảo
sửa
"
hellène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)