Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhi.li.ˈɑː.trə.ˌpɪ.zəm/

Danh từ sửa

heliotropism /ˌhi.li.ˈɑː.trə.ˌpɪ.zəm/

  1. (Thực vật học) Tính hướng dương.

Tham khảo sửa