heliotrope
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhi.li.ə.ˌtroʊp/
Danh từ
sửaheliotrope /ˈhi.li.ə.ˌtroʊp/
- (Thực vật học) Cây vòi voi.
- Màu đỏ ánh xanh.
- (Địa lý,ddịa chất) , đá heliotrope.
Tham khảo
sửa- "heliotrope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)