Tiếng Anh sửa

 
heliocentric

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhi.li.oʊ.ˈsɛn.trɪk/

Tính từ sửa

heliocentric (không so sánh được)

  1. Đo từ tâm mặt trời.
  2. Lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm.

Tham khảo sửa