Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heliocentric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
heliocentric
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌhi.li.oʊ.ˈsɛn.trɪk/
Tính từ
sửa
heliocentric
(
không
so sánh được
)
Đo
từ tâm
mặt trời
.
Lấy
mặt trời
làm
tâm
,
nhật tâm
.
Tham khảo
sửa
"
heliocentric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)