Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

helicoidal

  1. (Toán học) Mặt đinh ốc.

Tính từ

sửa

helicoidal + (helicoidal) /'helikɔidəl/

  1. (Thuộc) Mặt đinh ốc.

Tham khảo

sửa