Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛ.lə.ˌkɔɪd/

Danh từ sửa

helicoid /ˈhɛ.lə.ˌkɔɪd/

  1. (Toán học) Mặt đinh ốc.

Tính từ sửa

helicoid + (helicoidal) /'helikɔidəl/ /ˈhɛ.lə.ˌkɔɪd/

  1. (Thuộc) Mặt đinh ốc.

Tham khảo sửa