Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ləs/

Tính từ

sửa

heirless /ˈɛr.ləs/

  1. Không có người thừa kế, không có người thừa tự.

Tham khảo

sửa