Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
heigh-ho
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Thán từ
sửa
heigh-ho
Hừ
ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường).
Hây
!
hây
hô
! (tỏ ý thúc giục, động viên).
Tham khảo
sửa
"
heigh-ho
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)