Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

heedlessness /.ləs.nəs/

  1. Sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý.

Tham khảo

sửa