Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhid.ləs/

Tính từ sửa

heedless (so sánh hơn more heedless, so sánh nhất most heedless) /ˈhid.ləs/

  1. Không chú ý, không lưu ý, không để ý.

Tham khảo sửa