Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hebetate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛ.bə.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửa
hebetate
ngoại động từ
/ˈhɛ.bə.ˌteɪt/
Người
ngây dại
, làm
u mê
, làm
đần độn
.
Nội động từ
sửa
hebetate
nội động từ
/ˈhɛ.bə.ˌteɪt/
Ngây dại
,
u mê
,
hoá
đần
.
Tham khảo
sửa
"
hebetate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)