Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrt.ˌsɪk/

Tính từ

sửa

heartsick /ˈhɑːrt.ˌsɪk/

  1. Chán nản, thất vọng.

Tham khảo

sửa