Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɜːs/

Danh từ sửa

hearse /ˈhɜːs/

  1. Xe tang.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà táng.

Tham khảo sửa