Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛɫ.θi.li/

Phó từ

sửa

healthily /ˈhɛɫ.θi.li/

  1. Mạnh khoẻ, lành mạnh.

Tham khảo

sửa