Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhi.lɜː/

Danh từ

sửa

healer /ˈhi.lɜː/

  1. Người chữa bệnh.
    time is a great healer — thời gian chữa khỏi được mọi vết thương

Tham khảo

sửa