Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛd.ˌmæs.tɜː/

Danh từ

sửa

headmaster /ˈhɛd.ˌmæs.tɜː/

  1. Ông hiệu trưởng.

Tham khảo

sửa