Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛd.ˌlɑɪ.nɜː/

Danh từ sửa

headliner /ˈhɛd.ˌlɑɪ.nɜː/

  1. Ngôi sao biểu diễn.

Tham khảo sửa