head-on
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛd.ˈɔn/
Tính từ
sửahead-on & phó từ /ˈhɛd.ˈɔn/
- Đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô).
- a head-on collision — sự đâm đầu vào nhau
- to meet (strike) head-on — đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào
Tham khảo
sửa- "head-on", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)