Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hdruôm jơ̆ng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ê Đê
sửa
Danh từ
sửa
hdruôm
jơ̆ng
giày
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Êđê - Việt - Hdruôm hră mblang klei blŭ Êđê – Yuăn