Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈheɪ.ˈbɑːks/

Danh từ sửa

hay-box /ˈheɪ.ˈbɑːks/

  1. Ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm... ).

Tham khảo sửa