Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔks.ˌbɪɫ/

Danh từ

sửa

hawksbill /ˈhɔks.ˌbɪɫ/

  1. Con đồi mồi (rùa biển).

Tham khảo

sửa