Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å havne
Hiện tại chỉ ngôi havn er
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

havne

  1. Kết thúc, dừng chân.
    Bilen havnet i grøfta.
    Brevet havnet i papirkurven.
    i havne i fengsel
    å havne i rennesteinen — Sa vào cuộc đời cùng khổ.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa