havne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å havne |
Hiện tại chỉ ngôi | havn er |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
havne
- Kết thúc, dừng chân.
- Bilen havnet i grøfta.
- Brevet havnet i papirkurven.
- i havne i fengsel
- å havne i rennesteinen — Sa vào cuộc đời cùng khổ.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "havne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)