haut-le-coeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɔl.kœʁ/
Danh từ
sửahaut-le-coeur gđ kđ /hɔl.kœʁ/
- Sự buồn nôn, sự lợm giọng.
- (Nghĩa bóng) Sự ghê tởm, sự gớm ghiếc.
- Ce spectacle provoque un haut-le-cœur — cảnh tượng ấy gây một sự ghê tởm
Tham khảo
sửa- "haut-le-coeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)