Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɔ.bɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
haubert
/hɔ.bɛʁ/
haubert
/hɔ.bɛʁ/

haubert /hɔ.bɛʁ/

  1. (Sử học) Áo giáp lưới sắt.

Tham khảo

sửa