Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
has-been
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
has-been
số nhiều
has-beens, (thông tục)
Người
đã
nổi danh
tài sắc
một thì,
người
hết thời
.
Vật
hết thời
(đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa).
Tham khảo
sửa
"
has-been
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)