harvestman
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑːr.vəst.mən/
Danh từ sửa
harvestman /ˈhɑːr.vəst.mən/
- Người gặt.
- (Động vật học) Con chôm chôm ((cũng) daddy-longlegs).
Tham khảo sửa
- "harvestman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)