harponnage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /haʁ.pɔ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
harponnage /haʁ.pɔ.naʒ/ |
harponnage /haʁ.pɔ.naʒ/ |
harponnage gđ /haʁ.pɔ.naʒ/
Tham khảo
sửa- "harponnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)