Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /haʁ.pɔ.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
harponnage
/haʁ.pɔ.naʒ/
harponnage
/haʁ.pɔ.naʒ/

harponnage /haʁ.pɔ.naʒ/

  1. Sự đánh (cá) bằng lao móc.

Tham khảo

sửa